Kinh nghiệm xin việc ở Nhật Ngành IT

Slides:



Advertisements
Similar presentations
就活. 10月 リクナビ、日経ナビ等に登録 企業の HP やリクナビでのセミナー説 明会の登録開始.
Advertisements

東京工業大学 経営工学専攻 NGUY Ễ N TH Ị THANH NHÃ M ộ t vài kinh nghi ệ m khi xin vi ệ c ở Nh ậ t.
東京工業大学分子生命科学専攻 Trương Thị Thùy Linh 会社:キューピー株式会社 職種:商品開発 2010/07/03.
インターネットサーバ と メール配送の仕組み 情報実験 第 13 回 2006/01/27 Last Modified: 2006/01/27M. Tsuji Original: 2004/01/30K. Komatsu.
インターネットサーバ と メール配送の仕組み 情報実験 第 13 回 2005/01/28 Last Modified: 2005/01/28K.Michimasa Original: 2004/01/30K. Komatsu.
冊子「VOICE2018-三重大学OB・OG集-」作成の趣旨に賛同し、掲載を希望します
過去のことを更に表現してみよう.
Android演習 白 井  豊.
第2章 ネットサービスとその仕組み(前編) [近代科学社刊]
英語特別講座 疑問文 #1    英語特別講座 2011 疑問文.
私の国へLet's Go!!~ベトナム~ 発表者:NGUYEN TIEN DONG.
パナソニック株式会社 “Road to Panasonic 2010” 【文理共通の特別講演①】
1st Class Basic Japanese Class.
Goal: I will understand the goal and summative assessent for Chapter 2
Bellwork: English meaning? 1)はじめまして 2)どうぞ 3)すみません 4)おはようございます 5)しゅくだい
なぜ 今の どうする どうやって なにを どのように だれが だれと (変える) どこで だれの 考え方9W4H(Ver.0) いつ から
IBMの歴史 発明 System 360 (1964) Hard Disk (1956) DRAM
文法(ぶんぽう)4--te-form of verbs 文法(ぶんぽう)5--Invitation
第1章 情報を理解しよう 第1節 わたしたちの暮らしと情報 1.情報社会とメディア 2.身のまわりの情報機器やネットワーク
知的システムデザイン研究室 吉田武史,奥田環,上村祐子
オペレーティングシステムⅡ 第1回 講師 松本 章代 VirtuaWin・・・仮想デスクトップソフト 2009/10/02.
Let’s discuss in English! What are your opinions? Let’s discuss it!
CLEANTECH 株式会社 能力プローファイル 4. 製造プロセス 1. 会社の情報 5.管理プロセス 2. 製品及びサビース
Giáo sư Akitoshi Teuchi (Đại học Tsukuba)
チャプター7 好きなものと好きなこと Favorite things and activities
コンピュータ ネットワークシステムトラック
Week 7: Diabetes and Endocrine Ken Yang
BỒI DƯỠNG CHUYÊN MÔN CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
GIỚI THIỆU DIỄN GIẢ Copyright ⓒ Value Create Co., Ltd.
Handy Verbs Future Tense
What is the English Lounge?
あらかじめ決まっていること ・決めていること
PWA(Progressive Web Apps)
shí jiān hé měi rì xíng chéng 时间和每日行程
Néi dung cña chuyªn ®Ò Những vÊn ®Ò chung vÒ qu¶n trÞ s¶n xuÊt
9月1号 星期四 Time and daily routine
栗原正純 UEC Tokyo 電気通信大学 情報通信工学科
Bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng: CƠ HỘI TỪ DINH DƯỠNG
ĐỔI MỚI SINH HOẠT CHUYÊN MÔN THEO NGHIÊN CỨU BÀI HỌC
カタカナ  4 When you want to own a car in the big cities in Japan, you need to prove you have a place to park your car. Unless you have a parking space on.
Starter: Write the following dates in Mandarin
Session 8: How can you present your research?
Thơ Hai-kư (俳句) của Nhật Bản
カタカナ 6 The drink in slide 10 is always clear, and sparkling. It does not have lemon flavour. When you open the lid of this brand, you need to push a glass.
Dự án hợp tác kỹ thuật của cơ quan hợp tác JICA đối với các cơ quan đào tạo nguồn nhân lực tại tỉnh Đồng Nai- Việt Nam 「 Với mục tiêu năm 2020, Việt Nam.
Yōfuku  ようふく.
日常- 時間 会話 単語 文型 練習 レベル: 初心者 1.
日常- 旅行 会話 単語 文型 練習 レベル: 初心者 1.
2019/1/17 復習-ユニット 2    日記  レベル: 初心者.
障害の社会モデルの定式化による試み ー発展途上国に向けたバリアフリー化
日本語113 4月17日(木) Expressing your intention: つもり Change of state: なる
日常- 買い物-3 会話 単語 文型 練習 レベル: 初心者 1.
Present continuous Ayari Suzuki.
あ 3画目を4分割 a.
Ordering food and drinks
情報システムの基礎概念 (1) 情報システムとは
So・・・that~.
What’s your favorite book?
The difference between adjectives and adverbs
冊子「VOICE2017-三重大学OB・OG集-」作成の趣旨に賛同し、掲載を希望します
よむれんしゅう (Reading practice)
Cluster EG Face To Face meeting
ユビキタスコンピューティング環境 を構築するための 小型無線ネットワークコンピュータの開発
Phone numbers 你的电话号码是多少? 我的电话号码是_____。
11/30 今天的学习目标 (Today’s Learning Objectives)
Phone numbers 你的电话号码是多少? 我的电话号码是_____。
2012年十二月三号 Do Now Write in characters: (pg 16)
Cluster EG Face To Face meeting 3rd
今の俺にシカクはねぇ!! 資格取得支援システム.
Indirect Speech 間接話法 Kaho.I.
Presentation transcript:

Kinh nghiệm xin việc ở Nhật Ngành IT Trần Trường Đức Giang K03 3.7.2010

Giới thiệu bản thân 電気通信大学大学院 情報工学専攻 博士前期2年 内々定先: 面接 E/S, SPI 説明会 電気通信大学大学院 情報工学専攻 博士前期2年 内々定先:         面接 E/S, SPI 説明会 12/2009 2/2010 3/2010 4/2010 5/2010 Page 2

Các cty đã dự thi Page 3

ITの仕事って、どんなイメージ? Page 4

給料が安い! ITの仕事というのは! 仕事がキツイ! 残業が多い! 早くカエレナイ! Page 5

チャンスが多い 考え方を変えてみると 最新技術を楽しめる 世の中を変えられるかも! Page 6

うまくやれば… Page 7

Để chọn lựa được công việc yêu thích Tìm hiểu công việc Phân tích bản thân Kiểm nghiệm What I am ? Is this really what I want ? What I can ? What I want ? Page 8

Phân tích bản thân Điểm mạnh, điểm yếu Mong muốn tương lai Những việc đã làm trong quá khứ Nhận xét của người xung quanh Điểm yếu tuy nhiên … Mong muốn tương lai Những việc mình cảm thấy vui khi làm Những điều nếu đạt được sẽ cảm thấy vui Hình tượng của mình 10 năm sau Yêu cầu công việc Nội dung công việc, chế độ đãi ngộ,     chế độ đào tạo Khả năng phát triển sự nghiệp, cơ hội làm ở nước ngoài hoặc về Việt Nam Page 9

Tìm hiểu ngành, công ty Đăng ký Rikunabi, Mynavi, ???navi Tham gia 合同説明会, 会社説明会 Theo dõi tin tức (online, báo Nikkei…) Gặp OB/OG Page 10

Tổng quan ngành IT ở Nhật 周辺機器 PC, サーバ IT コンサルティング SI(System Integration) ハードウェア サービス ソフトウェア ネットワーク ASP(Application Service Provider) IT業界 パッケージ プログラム 開発 ネットサービス 通信回線 ネットワーク 機器 Page 11

Entry sheet 一般な質問 企業への志望動機 学生時代に最も力を入れたこと 今まで一番頑張ったこと 将来の目標、ビジョン IT系な質問 プログラミングの経験について 将来のウェブサービスについて Cố gắng viết nhiều, nhờ bạn bè Nhật check giúp Page 12

Practice ! Practice ! Practice ! SPI - Web test - GAB – CAB Practice ! Practice ! Practice ! Page 13

Group discussion Mục đích: Loại bỏ người không tích cực 商店街の活性化企画 Mục đích: Loại bỏ người không tích cực Tích cực tham gia đóng góp ý kiến Page 14

Phỏng vấn Phỏng vấn cá nhân Phỏng vấn tập thể Phỏng vấn với nv nhân sự Phỏng vấn với nv kỹ thuật Page 15

Phỏng vấn cá nhân VS tập thể 1 vs 1 hoặc 1 vs N Nhiều câu hỏi chi tiết Không khí thân mật Không bị mất tập trung vào câu trả lời của người khác N vs N Ít câu hỏi chi tiết Không khí căng thẳng Có thể bị mất tập trung vào câu trả lời của người khác Thoải mái, lắng nghe câu hỏi, trả lời với ý kiến của mình Page 16

Phỏng vấn nhân sự VS kỹ thuật Câu hỏi từ Entry sheet Câu hỏi không sâu về kĩ thuật Được phép đặt câu hỏi Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc Hỏi sâu về kỹ thuật, giải pháp Được phép đặt câu hỏi Tập trả lời trước các câu hỏi Thể hiện kiến thức kỹ thuật qua công việc làm thêm, tự học Tích cực đặt câu hỏi với người phỏng vấn Page 17

Những khó khăn trong quá trình xin việc Không chắc mình là người thế nào ? Muốn gì ? Lựa chọn công ty Rớt nhiều công ty hơn tưởng tượng Đối đầu với sự thất vọng, chán nản Quản lý thời gian, lịch trình Cố gắng, tự tin, everything will be fine ! Page 18

Công cụ cần thiết Quản lý lịch : Google Calendar, Yahoo Calendar Đọc tin tức: Google Reader (online), RSSOwl (offline) SmartPhone: iPhone, Android … có thể truy cập net, đăng ký đặt chỗ nhanh Page 19

Sách – Websites hay http://www.nikki.ne.jp/ http://careerconnection.jp/ Page 20

„Heaven helps those who help themselves.“ Samuel Smiles Page 21